Vé máy bay giá rẻ đi Hồ Chí Minh đến thăm thành phố được mệnh danh là Hòn Ngọc Viễn Đông từ thời Pháp, Hồ Chí Minh ngày nay như một đất nước thu nhỏ, với đủ các dịch vụ ăn uống, vui chơi, giải trí, từ bình dân đến đẳng cấp quốc tế.
Bạn muốn đặt vé máy bay đi Hồ Chí Minh Sài gòn để cùng du ngoạn và trải nghiệm một thành phố trẻ năng động, phát triển nhất khu vực Đông Nam Á ?
Nơi giao thoa văn hóa Bắc Trung Nam, ẩm thực phong phú, cảnh quan hiện đại, hiện nay TPHCM được xem là cái nôi của văn hóa du nhập Tây Phương.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn #TIP đặt vé máy bay giá rẻ đi Hồ Chí Minh cũng như review chi tiết kinh nghiệm khi đi du lịch tại Hồ Chí Minh, bạn nhé!
1. Thông tin vé máy bay giá rẻ đi Hồ Chí Minh
2. Vé máy bay Vietjet đi Hồ Chí Minh giá bao nhiêu ?
Giá vé máy bay đi Hồ Chí Minh Vietjet thường dao động từ 399,000 vnd đến 2,900,000 vnd, cũng tùy vào thời điểm mà giá vé có thể thay đổi, nhưng chủ yếu dao động trong khung giá trên.
Là hãng bay giá rẻ nên bạn có thể đặt được chiếc vé chỉ khoảng trên dưới 900.000vnd đã bao gồm thuế phí để đến Sài Gòn. Đặc biệt hãng Vietjet luôn có những chương trình vé khuyến mãi 0 đồng cho các đường bay đến Hồ Chí Minh vào lúc 12h trưa.
Hiện nay, Vietjet Air khai thác hơn 29 chuyến bay đến Hồ Chí Minh với tần suất 5-10 phút hoặc 30 phút có một chuyến.
Vậy nên khách hàng có rất nhiều sự lựa chọn khi đi hãng này, với ưu thế là giá vé luôn rẻ hơn so với các hãng bay khác bạn có thể tiết kiệm được khasd nhiều chi phí di chuyển.
Lịch bay Hà Nội đi TPHCM (Sài Gòn) Vietjet Air
Nơi đi | Nơi đến | Giờ đi | Giờ đến | Thời gian | Số Hiệu Chuyến Bay | Hãng bay | Giá vé |
Hà Nội | TPHCM | 05:30 | 07:40 | 2h 10m | VJ123 | ![]() |
399.000 |
Hà Nội | TPHCM | 05:45 | 07:55 | 2h 10m | VJ125 | ![]() |
399.000 |
Hà Nội | TPHCM | 06:00 | 08:10 | 2h 10m | VJ143 | ![]() |
399.000 |
Hà Nội | TPHCM | 07:50 | 10:00 | 2h 10m | VJ127 | ![]() |
599.000 |
Hà Nội | TPHCM | 08:15 | 10:25 | 2h 10m | VJ131 | ![]() |
599.000 |
Hà Nội | TPHCM | 08:40 | 10:50 | 2h 10m | VJ129 | ![]() |
599.000 |
Hà Nội | TPHCM | 08:50 | 11:00 | 2h 10m | VJ153 | ![]() |
599.000 |
Hà Nội | TPHCM | 10:35 | 12:45 | 2h 10m | VJ139 | ![]() |
599.000 |
Hà Nội | TPHCM | 12:45 | 14:55 | 2h 10m | VJ183 | ![]() |
599.000 |
Hà Nội | TPHCM | 13:15 | 15:25 | 2h 10m | VJ191 | ![]() |
599.000 |
Hà Nội | TPHCM | 13:30 | 15:40 | 2h 10m | VJ147 | ![]() |
599.000 |
Hà Nội | TPHCM | 13:35 | 15:45 | 2h 10m; | VJ145 | ![]() |
599.000 |
Hà Nội | TPHCM | 14:05 | 16:15 | 2h 10m | VJ149 | ![]() |
599.000 |
Hà Nội | TPHCM | 14:20 | 16:30 | 2h 10m | VJ137 | ![]() |
599.000 |
Hà Nội | TPHCM | 14:30 | 16:40 | 2h 10m | VJ141 | ![]() |
599.000 |
Hà Nội | TPHCM | 14:35 | 16:45 | 2h 10m | VJ167 | ![]() |
599.000 |
Hà Nội | TPHCM | 15:50 | 18:00 | 2h 10m | VJ175 | ![]() |
599.000 |
Hà Nội | TPHCM | 15:55 | 18:05 | 2h 10m | VJ189 | ![]() |
599.000 |
Hà Nội | TPHCM | 16:30 | 18:40 | 2h 10m | VJ161 | ![]() |
599.000 |
Hà Nội | TPHCM | 18:50 | 18:40 | 2h 10m | VJ157 | ![]() |
599.000 |
Hà Nội | TPHCM | 20:05 | 21:00 | 2h 10m | VJ117 | ![]() |
599.000 |
Hà Nội | TPHCM | 20:10 | 22:15 | 2h 10m | VJ163 | ![]() |
599.000 |
Hà Nội | TPHCM | 20:55 | 22:20 | 2h 10m | VJ187 | ![]() |
599.000 |
Hà Nội | TPHCM | 21:00 | 22:45 | 2h 10m | VJ181 | ![]() |
599.000 |
Hà Nội | TPHCM | 21:15 | 23:10 | 2h 10m | VJ185 | ![]() |
599.000 |
Hà Nội | TPHCM | 21:45 | 23:55 | 2h 10m | VJ197 | ![]() |
399.000 |
Hà Nội | TPHCM | 22:00 | 00:10 | 2h 10m | VJ177 | ![]() |
399.000 |
Hà Nội | TPHCM | 22:40 | 00:55 | 2h 10m | VJ179 | ![]() |
399.000 |
Hà Nội | TPHCM | 22:45 | 00:55 | 2h 10m | VJ173 | ![]() |
399.000 |
3. Vé máy bay Jetstar đi Hồ Chí Minh giá bao nhiêu ?
Lịch bay Hà Nội đi TPHCM (Sài Gòn) Jetstar
Nơi đi | Nơi đến | Giờ đi | Giờ đến | Thời gian | Số Hiệu Chuyến Bay | Hãng bay | Giá vé |
Hà Nội | TPHCM | 06:10 | 08:20 | 2h 10m | BL747 | ![]() |
390.000 |
Hà Nội | TPHCM | 08:20 | 10:30 | 2h 10m | BL723 | ![]() |
390.000 |
Hà Nội | TPHCM | 12:00 | 14:10 | 2h 10m | BL765 | ![]() |
590.000 |
Hà Nội | TPHCM | 13:540 | 15:50 | 2h 10m | BL767 | ![]() |
590.000 |
Hà Nội | TPHCM | 15:25 | 17:35 | 2h 10m | BL773 | ![]() |
890.000 |
Hà Nội | TPHCM | 17:35 | 19:45 | 2h 10m | BL775 | ![]() |
890.000 |
Hà Nội | TPHCM | 19:10 | 21:20 | 2h 10m | BL777 | ![]() |
890.000 |
Hà Nội | TPHCM | 19:30 | 21:40 | 2h 10m | BL785 | ![]() |
890.000 |
Hà Nội | TPHCM | 20:15 | 22:55 | 2h 10m | BL787 | ![]() |
890.000 |
Hà Nội | TPHCM | 21:50 | 0:00 | 2h 10m | BL791 | ![]() |
890.000 |
4. Vé máy bay Vietnam Airlines đi Hồ Chí Minh giá bao nhiêu ?
Lịch bay Hà Nội đi TPHCM (Sài Gòn) Vietnam Airlines
Nơi đi | Nơi đến | Giờ đi | Giờ đến | Thời gian | Số Hiệu Chuyến Bay | Hãng bay | Giá vé |
Hà Nội | TPHCM | 06:00 | 08:10 | 2h 10m | VN209 | ![]() |
399.000 |
Hà Nội | TPHCM | 06:30 | 08:40 | 2h 10m | VN211 | ![]() |
599.000 |
Hà Nội | TPHCM | 07:00 | 09:10 | 2h 10m | VN217 | ![]() |
699.000 |
Hà Nội | TPHCM | 07:30 | 09:40 | 2h 10m | VN219 | ![]() |
900.000 |
Hà Nội | TPHCM | 07:15 | 10:25 | 2h 10m | VN131 | ![]() |
900.000 |
Hà Nội | TPHCM | 07:40 | 09:50 | 2h 10m | VJ7207 | ![]() |
900.000 |
Hà Nội | TPHCM | 08:00 | 10:10 | 2h 10m | VN203 | ![]() |
900.000 |
Hà Nội | TPHCM | 09:00 | 11:10 | 2h 10m | VN223 | ![]() |
900.000 |
Hà Nội | TPHCM | 10:00 | 12:10 | 2h 10m | VN227 | ![]() |
900.000 |
Hà Nội | TPHCM | 10:20 | 12:40 | 2h 10m | VN229 | ![]() |
900.000 |
Hà Nội | TPHCM | 11:00 | 13:15 | 2h 10m | VN231 | ![]() |
900.000 |
Hà Nội | TPHCM | 11:20 | 13:30 | 2h 10m | VN4911 | ![]() |
900.000 |
Hà Nội | TPHCM | 12:05 | 14:15 | 2h 10m | VN233 | ![]() |
900.000 |
Hà Nội | TPHCM | 13:00 | 15:15 | 2h 10m | VN237 | ![]() |
900.000 |
Hà Nội | TPHCM | 14:00 | 16:15 | 2h 10m | VN243 | ![]() |
900.000 |
Hà Nội | TPHCM | 14:45 | 17:00 | 2h 10m | VN245 | ![]() |
900.000 |
Hà Nội | TPHCM | 15:00 | 17:15 | 2h 10m | VN247 | ![]() |
900.000 |
Hà Nội | TPHCM | 15:25 | 17:35 | 2h 10m | VN4923 | ![]() |
900.000 |
Hà Nội | TPHCM | 15:30 | 17:45 | 2h 10m | VN249 | ![]() |
900.000 |
Hà Nội | TPHCM | 16:00 | 18:15 | 2h 10m | VN253 | ![]() |
900.000 |
Hà Nội | TPHCM | 16:30 | 18:45 | 2h 10m | VN257 | ![]() |
900.000 |
Hà Nội | TPHCM | 16:50 | 19:05 | 2h 10m | VN7217 | ![]() |
900.000 |
Hà Nội | TPHCM | 17:00 | 19:15 | 2h 10m | VN259 | ![]() |
900.000 |
Hà Nội | TPHCM | 17:30 | 19:45 | 2h 10m | VN261 | ![]() |
900.000 |
Hà Nội | TPHCM | 18:00 | 20:15 | 2h 10m | VN263 | ![]() |
900.000 |
Hà Nội | TPHCM | 18:30 | 20:45 | 2h 10m | VN267 | ![]() |
900.000 |
Hà Nội | TPHCM | 19:00 | 21:15 | 2h 10m | VN269 | ![]() |
900.000 |
Hà Nội | TPHCM | 19:30 | 21:45 | 2h 10m | VN277 | ![]() |
799.000 |
Hà Nội | TPHCM | 20:00 | 22:15 | 2h 10m | VN279 | ![]() |
699.000 |
Hà Nội | TPHCM | 21:00 | 23:10 | 2h 10m | VN285 | ![]() |
399.000 |
Hà Nội | TPHCM | 21:30 | 23:40 | 2h 10m | VN287 | ![]() |
399.000 |
5. Vé máy bay Bamboo Airways đi Hồ Chí Minh giá bao nhiêu?
Lịch bay Hà Nội đi TPHCM (Sài Gòn) Bamboo Airways
Nơi đi | Nơi đến | Giờ đi | Giờ đến | Thời gian | Số Hiệu Chuyến Bay | Giá vé |
Hà Nội | TPHCM | 05:45 | 07:55 | 2h 10m | QH201 | 399.000 |
Hà Nội | TPHCM | 07:00 | 09:10 | 2h 10m | QH215 | 399.000 |
Hà Nội | TPHCM | 14:00 | 16:10 | 2h 10m | QH219 | 399.000 |
Hà Nội | TPHCM | 17:50 | 20:00 | 2h 10m | QH203 | 599.000 |
Hà Nội | TPHCM | 18:55 | 21:05 | 2h 10m | QH205 | 599.000 |
Hà Nội | TPHCM | 19:50 | 22:00 | 2h 10m | QH223 | 599.000 |
Hà Nội | TPHCM | 20:50 | 23:00 | 2h 10m | QH207 | 599.000 |
6. Đặt vé máy bay giá rẻ đi Hồ Chí Minh như thế nào ?
Việc đặt vé máy bay thời công nghệ số hiện nay nhanh gọn tiện lợi với rất nhiều phương thức thanh toán, từ khi đặt cho đến khi bạn nhận được vé mọi thứ có thể chỉ trong vài thao thác trên hệ thống bán vé trực tuyến.
Tùy vào từng người mà bạn có thể dễ dàng lựa chọn trong các phương thức mua vé máy bay sau:
- Đặt vé máy bay và thanh toán trực tiếp tại các phòng vé, đại lý vé máy bay uỷ quyền của hãng.Đây là một cách thức truyền thống, là bạn đến phòng vé gần mình nhất gặp các nhân viên, tra giá vé và đặt vé ngay khi có chuyến bay hợp với lịch trình của mình.Thanh toán trực tiếp tại phòng vé, tuy nhiên đây là cách mà bạn sẽ tốn nhiều công sức và thời gian hơn so với việc đặt vé và thanh toán theo các hình thức khác dưới đây.
- Đặt vé thanh toán qua chuyển khoản ngân hàng. Là hình thức thông dụng nhất hiện nay vì hầu như mọi người bây giờ ai cũng có tài khoản ngân hàng.Sau khi đặt vé thành công, các đại lý vé sẽ cung cấp cho bạn số tài khoản bên họ, bạn chỉ cần chuyển khoản đúng số tiền vé, sau đó bạn sẽ nhận được code vé điện tử qua tin nhắn điện thoại hoặc email, zalo, viber và dùng code vé điện tử đó để làm thủ tục bay.
- Đặt vé thanh toán online bằng thẻ master card/ Visa. Cùng với chuyển khoản ngân hàng thì thanh toán online bằng thẻ master card/ Visa cũng rất tiện lợi.Nhưng hình thức này bạn cần thành thạo về công nghệ nhé, mọi thứ đều được mã hóa và tự động nên khi sai sót một chút là bạn có thể mất tiền ngay.Tuy nhiên ưu điểm hình thức thanh toán này chính là nhanh chóng và rất tiện lợi, chỉ cần bạn nhập chính xác số thẻ/ ngày tháng hết hạn/ CVV thì bạn đã có thể thanh toán vé rồi.
- Đặt vé thanh toán tận nơi. Hình thức này thường được áp dụng tại các thành phố lớn, ở những nơi mà đại lý /phòng vé máy bay có đặt trụ sở tại các tỉnh thành nơi bạn đang sinh sống.Tức là sau khi đặt vé xong, nhân viên phòng vé sẽ liên hệ lại bạn, để tiến hành mang vé đến nhà hoặc nơi bạn đang có mặt hiện tại cho bạn, và thu tiền mặt tại nhà. Bạn sẽ không cần tìm đường để đến phòng vé, hoặc đi xa – nắng – mưa. Với hình thức này, một số đại lý vé máy bay sẽ thu phí (tùy vào khu vực và đại lý mà nó sẽ giao động từ 20-40k/1 lần giao vé).
- Đặt vé thanh toán qua các cửa hàng tiện lợi. Hình thức này hầu như chỉ một vài đại lý lớn áp dụng, những đại lý nhỏ và vừa thì vẫn chưa thấy có hình thức thanh toán này.Cụ thể là sau khi đặt vé, bạn sẽ được cung cấp một dãy mã số, bạn cầm mã số này đến các cửa hàng tiện lợi như : Vinmart, Coop, K+, … cung cấp mã số rồi thanh toán tiền.Sau khi nhận được thanh toán của bạn, code vé sẽ được gửi tự động qua sms/mail (thông tin liên hệ bạn đã cung cấp lúc đặt vé).
7. Bảng giá vé máy bay đi Hồ Chí Minh các tháng
Bảng giá vé máy bay đi Hồ Chí Minh tháng 1
Bảng giá vé máy bay đi Hồ Chí Minh tháng 1 với mức giá thấp nhất là 399,000 đến 2,800,000 vnđ.
Chặng bay | Thời gian bay | Giá vé | Hãng hàng không |
Hà Nội – Hồ Chí Minh | 2 giờ 05 phút | 599.000 | Vietjet Air |
2 giờ 10 phút | 690.000 | Jetstar Pacific | |
2 giờ 05 phút | 850.000 | Vietnam Airlines | |
2 giờ 10 phút | 890.000 | Bamboo Airways | |
Nha Trang – Hồ Chí Minh | 1 giờ 05 phút | 99.000 | Vietjet Air |
1 giờ 05 phút | 199.000 | Jetstar Pacific | |
1 giờ 05 phút | 499.000 | Vietnam Airlines | |
1 giờ 05phút | 280.000 | Bamboo Airways | |
Đà Nẵng – Hồ Chí Minh | 1 giờ 25 phút | 199.000 | Vietjet Air |
199.000 | Jetstar Pacific | ||
399.000 | Vietnam Airlines | ||
Phú Quốc – Hồ Chí Minh | 1 giờ 05 phút | 199.000 | Vietjet Air |
290.000 | Jetstar Pacific | ||
660.000 | Vietnam Airlines | ||
Vân Đồn – Hồ Chí Minh | 2 giờ 15 phút | 499.000 | Vietjet Air |
890.000 | Vietnam Airlines | ||
780.000 | Bamboo Airways | ||
Hải Phòng – Hồ Chí Minh | 2 giờ | 980.000 | Bamboo Airways |
750.000 | Vietjet Air | ||
1.250.000 | Vietnam Airlines | ||
1.150.000 | Jetstar Pacific | ||
Thanh Hóa – Hồ Chí Minh | 2 giờ | 980.000 | Jetstar Pacific |
1.250.000 | Vietnam Airlines | ||
750.000 | Bamboo Airways | ||
660.000 | Vietjet Air | ||
Quy Nhơn – Hồ Chí Minh | 1 giờ 15 phút | 199.000 | Vietjet Air |
190.000 | Jetstar Pacific | ||
299.000 | Vietnam Airlines | ||
390.000 | Bamboo Airways | ||
Huế – Hồ Chí Minh | 1 giờ 25 phút | 480.000 | Vietjet Air |
499.000 | Jetstar Pacific | ||
700.000 | Vietnam Airlines | ||
Chu Lai -Hồ Chí Minh | 1 giờ 20 phút | 299.000 | Vietjet Air |
290.000 | Jetstar Pacific | ||
550.000 | Vietnam Airlines | ||
Vinh – Hồ Chí Minh | 1 giờ 45 phút | 399.000 | Vietjet Air |
799.000 | Vietnam Airlines | ||
890.000 | Bamboo Airways | ||
390.000 | Jetstar Pacific | ||
Đà Lạt-Hồ Chí Minh | 50 phút | 49.000 | Vietjet Air |
55.000 | Jetstar Pacific | ||
299.000 | Vietnam Airlines | ||
Cà Mau – Hồ Chí Minh | 1 giờ 05 phút | 980.000 | Vietnam Airlines |
Tuy Hòa – Hồ Chí Minh | 1 giờ 10 phút | 899.000 | Vietjet Air |
630.000 | Jetstar Pacific | ||
Đồng Hới – Hồ Chí Minh | 1 giờ 25 phút | 499.000 | Vietnam Airlines |
299.000 | Jetstar Pacific | ||
390.000 | Vietjet Air | ||
Buôn Ma Thuột – Hồ Chí Minh | 1 giờ 40 phút | 299.000 | Vietjet Air |
399.000 | Vietnam Airlines | ||
299.000 | Jetstar Pacific | ||
Plieku- Hồ Chí Minh | 1 giờ 10 phút | 299.000 | Vietjet Air |
29000 | Jetstar Pacific | ||
399.000 | Vietnam Airlines |
Bảng giá vé máy bay đi Hồ Chí Minh tháng 2
Bảng giá vé máy bay đi Hồ Chí Minh tháng 2 với mức giá thấp nhất là 499,000 đến 2,800,000 vnđ.
Chặng bay | Thời gian bay | Giá vé | Hãng hàng không |
Hà Nội – Hồ Chí Minh | 2 giờ 05 phút | 599.000 | Vietjet Air |
2 giờ 10 phút | 690.000 | Jetstar Pacific | |
2 giờ 05 phút | 850.000 | Vietnam Airlines | |
2 giờ 10 phút | 890.000 | Bamboo Airways | |
Nha Trang – Hồ Chí Minh | 1 giờ 05 phút | 99.000 | Vietjet Air |
1 giờ 05 phút | 199.000 | Jetstar Pacific | |
1 giờ 05 phút | 499.000 | Vietnam Airlines | |
1 giờ 05phút | 280.000 | Bamboo Airways | |
Đà Nẵng – Hồ Chí Minh | 1 giờ 25 phút | 199.000 | Vietjet Air |
199.000 | Jetstar Pacific | ||
399.000 | Vietnam Airlines | ||
Phú Quốc – Hồ Chí Minh | 1 giờ 05 phút | 199.000 | Vietjet Air |
290.000 | Jetstar Pacific | ||
660.000 | Vietnam Airlines | ||
Vân Đồn – Hồ Chí Minh | 2 giờ 15 phút | 499.000 | Vietjet Air |
890.000 | Vietnam Airlines | ||
780.000 | Bamboo Airways | ||
Hải Phòng – Hồ Chí Minh | 2 giờ | 980.000 | Bamboo Airways |
750.000 | Vietjet Air | ||
1.250.000 | Vietnam Airlines | ||
1.150.000 | Jetstar Pacific | ||
Thanh Hóa – Hồ Chí Minh | 2 giờ | 980.000 | Jetstar Pacific |
1.250.000 | Vietnam Airlines | ||
750.000 | Bamboo Airways | ||
660.000 | Vietjet Air | ||
Quy Nhơn – Hồ Chí Minh | 1 giờ 15 phút | 199.000 | Vietjet Air |
190.000 | Jetstar Pacific | ||
299.000 | Vietnam Airlines | ||
390.000 | Bamboo Airways | ||
Huế – Hồ Chí Minh | 1 giờ 25 phút | 480.000 | Vietjet Air |
499.000 | Jetstar Pacific | ||
700.000 | Vietnam Airlines | ||
Chu Lai -Hồ Chí Minh | 1 giờ 20 phút | 299.000 | Vietjet Air |
290.000 | Jetstar Pacific | ||
550.000 | Vietnam Airlines | ||
Vinh – Hồ Chí Minh | 1 giờ 45 phút | 399.000 | Vietjet Air |
799.000 | Vietnam Airlines | ||
890.000 | Bamboo Airways | ||
390.000 | Jetstar Pacific | ||
Đà Lạt-Hồ Chí Minh | 50 phút | 49.000 | Vietjet Air |
55.000 | Jetstar Pacific | ||
299.000 | Vietnam Airlines | ||
Cà Mau – Hồ Chí Minh | 1 giờ 05 phút | 980.000 | Vietnam Airlines |
Tuy Hòa – Hồ Chí Minh | 1 giờ 10 phút | 899.000 | Vietjet Air |
630.000 | Jetstar Pacific | ||
Đồng Hới – Hồ Chí Minh | 1 giờ 25 phút | 499.000 | Vietnam Airlines |
299.000 | Jetstar Pacific | ||
390.000 | Vietjet Air | ||
Buôn Ma Thuột – Hồ Chí Minh | 1 giờ 40 phút | 299.000 | Vietjet Air |
399.000 | Vietnam Airlines | ||
299.000 | Jetstar Pacific | ||
Plieku- Hồ Chí Minh | 1 giờ 10 phút | 299.000 | Vietjet Air |
29000 | Jetstar Pacific | ||
399.000 | Vietnam Airlines |
Bảng giá vé máy bay đi Hồ Chí Minh tháng 3
Bảng giá vé máy bay đi Hồ Chí Minh tháng 3 với mức giá thấp nhất là 199,000 đến 2,800,000 vnđ.
Chặng bay | Thời gian bay | Giá vé | Hãng hàng không |
Hà Nội – Hồ Chí Minh | 2 giờ 05 phút | 599.000 | Vietjet Air |
2 giờ 10 phút | 690.000 | Jetstar Pacific | |
2 giờ 05 phút | 850.000 | Vietnam Airlines | |
2 giờ 10 phút | 890.000 | Bamboo Airways | |
Nha Trang – Hồ Chí Minh | 1 giờ 05 phút | 99.000 | Vietjet Air |
1 giờ 05 phút | 199.000 | Jetstar Pacific | |
1 giờ 05 phút | 499.000 | Vietnam Airlines | |
1 giờ 05phút | 280.000 | Bamboo Airways | |
Đà Nẵng – Hồ Chí Minh | 1 giờ 25 phút | 199.000 | Vietjet Air |
199.000 | Jetstar Pacific | ||
399.000 | Vietnam Airlines | ||
Phú Quốc – Hồ Chí Minh | 1 giờ 05 phút | 199.000 | Vietjet Air |
290.000 | Jetstar Pacific | ||
660.000 | Vietnam Airlines | ||
Vân Đồn – Hồ Chí Minh | 2 giờ 15 phút | 499.000 | Vietjet Air |
890.000 | Vietnam Airlines | ||
780.000 | Bamboo Airways | ||
Hải Phòng – Hồ Chí Minh | 2 giờ | 980.000 | Bamboo Airways |
750.000 | Vietjet Air | ||
1.250.000 | Vietnam Airlines | ||
1.150.000 | Jetstar Pacific | ||
Thanh Hóa – Hồ Chí Minh | 2 giờ | 980.000 | Jetstar Pacific |
1.250.000 | Vietnam Airlines | ||
750.000 | Bamboo Airways | ||
660.000 | Vietjet Air | ||
Quy Nhơn – Hồ Chí Minh | 1 giờ 15 phút | 199.000 | Vietjet Air |
190.000 | Jetstar Pacific | ||
299.000 | Vietnam Airlines | ||
390.000 | Bamboo Airways | ||
Huế – Hồ Chí Minh | 1 giờ 25 phút | 480.000 | Vietjet Air |
499.000 | Jetstar Pacific | ||
700.000 | Vietnam Airlines | ||
Chu Lai -Hồ Chí Minh | 1 giờ 20 phút | 299.000 | Vietjet Air |
290.000 | Jetstar Pacific | ||
550.000 | Vietnam Airlines | ||
Vinh – Hồ Chí Minh | 1 giờ 45 phút | 399.000 | Vietjet Air |
799.000 | Vietnam Airlines | ||
890.000 | Bamboo Airways | ||
390.000 | Jetstar Pacific | ||
Đà Lạt-Hồ Chí Minh | 50 phút | 49.000 | Vietjet Air |
55.000 | Jetstar Pacific | ||
299.000 | Vietnam Airlines | ||
Cà Mau – Hồ Chí Minh | 1 giờ 05 phút | 980.000 | Vietnam Airlines |
Tuy Hòa – Hồ Chí Minh | 1 giờ 10 phút | 899.000 | Vietjet Air |
630.000 | Jetstar Pacific | ||
Đồng Hới – Hồ Chí Minh | 1 giờ 25 phút | 499.000 | Vietnam Airlines |
299.000 | Jetstar Pacific | ||
390.000 | Vietjet Air | ||
Buôn Ma Thuột – Hồ Chí Minh | 1 giờ 40 phút | 299.000 | Vietjet Air |
399.000 | Vietnam Airlines | ||
299.000 | Jetstar Pacific | ||
Plieku- Hồ Chí Minh | 1 giờ 10 phút | 299.000 | Vietjet Air |
29000 | Jetstar Pacific | ||
399.000 | Vietnam Airlines |
Bảng giá vé máy bay đi Hồ Chí Minh tháng 4
Bảng giá vé máy bay đi Hồ Chí Minh tháng 4 với mức giá thấp nhất là 399,000 đến 2,800,000 vnđ.
Chặng bay | Thời gian bay | Giá vé | Hãng hàng không |
Hà Nội – Hồ Chí Minh | 2 giờ 05 phút | 599.000 | Vietjet Air |
2 giờ 10 phút | 690.000 | Jetstar Pacific | |
2 giờ 05 phút | 850.000 | Vietnam Airlines | |
2 giờ 10 phút | 890.000 | Bamboo Airways | |
Nha Trang – Hồ Chí Minh | 1 giờ 05 phút | 99.000 | Vietjet Air |
1 giờ 05 phút | 199.000 | Jetstar Pacific | |
1 giờ 05 phút | 499.000 | Vietnam Airlines | |
1 giờ 05phút | 280.000 | Bamboo Airways | |
Đà Nẵng – Hồ Chí Minh | 1 giờ 25 phút | 199.000 | Vietjet Air |
199.000 | Jetstar Pacific | ||
399.000 | Vietnam Airlines | ||
Phú Quốc – Hồ Chí Minh | 1 giờ 05 phút | 199.000 | Vietjet Air |
290.000 | Jetstar Pacific | ||
660.000 | Vietnam Airlines | ||
Vân Đồn – Hồ Chí Minh | 2 giờ 15 phút | 499.000 | Vietjet Air |
890.000 | Vietnam Airlines | ||
780.000 | Bamboo Airways | ||
Hải Phòng – Hồ Chí Minh | 2 giờ | 980.000 | Bamboo Airways |
750.000 | Vietjet Air | ||
1.250.000 | Vietnam Airlines | ||
1.150.000 | Jetstar Pacific | ||
Thanh Hóa – Hồ Chí Minh | 2 giờ | 980.000 | Jetstar Pacific |
1.250.000 | Vietnam Airlines | ||
750.000 | Bamboo Airways | ||
660.000 | Vietjet Air | ||
Quy Nhơn – Hồ Chí Minh | 1 giờ 15 phút | 199.000 | Vietjet Air |
190.000 | Jetstar Pacific | ||
299.000 | Vietnam Airlines | ||
390.000 | Bamboo Airways | ||
Huế – Hồ Chí Minh | 1 giờ 25 phút | 480.000 | Vietjet Air |
499.000 | Jetstar Pacific | ||
700.000 | Vietnam Airlines | ||
Chu Lai -Hồ Chí Minh | 1 giờ 20 phút | 299.000 | Vietjet Air |
290.000 | Jetstar Pacific | ||
550.000 | Vietnam Airlines | ||
Vinh – Hồ Chí Minh | 1 giờ 45 phút | 399.000 | Vietjet Air |
799.000 | Vietnam Airlines | ||
890.000 | Bamboo Airways | ||
390.000 | Jetstar Pacific | ||
Đà Lạt-Hồ Chí Minh | 50 phút | 49.000 | Vietjet Air |
55.000 | Jetstar Pacific | ||
299.000 | Vietnam Airlines | ||
Cà Mau – Hồ Chí Minh | 1 giờ 05 phút | 980.000 | Vietnam Airlines |
Tuy Hòa – Hồ Chí Minh | 1 giờ 10 phút | 899.000 | Vietjet Air |
630.000 | Jetstar Pacific | ||
Đồng Hới – Hồ Chí Minh | 1 giờ 25 phút | 499.000 | Vietnam Airlines |
299.000 | Jetstar Pacific | ||
390.000 | Vietjet Air | ||
Buôn Ma Thuột – Hồ Chí Minh | 1 giờ 40 phút | 299.000 | Vietjet Air |
399.000 | Vietnam Airlines | ||
299.000 | Jetstar Pacific | ||
Plieku- Hồ Chí Minh | 1 giờ 10 phút | 299.000 | Vietjet Air |
29000 | Jetstar Pacific | ||
399.000 | Vietnam Airlines |
Bảng giá vé máy bay đi Hồ Chí Minh tháng 5
Bảng giá vé máy bay đi Hồ Chí Minh tháng 5 với mức giá thấp nhất là 399,000 đến 2,800,000 vnđ.
Chặng bay | Thời gian bay | Giá vé | Hãng hàng không |
Hà Nội – Hồ Chí Minh | 2 giờ 05 phút | 599.000 | Vietjet Air |
2 giờ 10 phút | 690.000 | Jetstar Pacific | |
2 giờ 05 phút | 850.000 | Vietnam Airlines | |
2 giờ 10 phút | 890.000 | Bamboo Airways | |
Nha Trang – Hồ Chí Minh | 1 giờ 05 phút | 99.000 | Vietjet Air |
1 giờ 05 phút | 199.000 | Jetstar Pacific | |
1 giờ 05 phút | 499.000 | Vietnam Airlines | |
1 giờ 05phút | 280.000 | Bamboo Airways | |
Đà Nẵng – Hồ Chí Minh | 1 giờ 25 phút | 199.000 | Vietjet Air |
199.000 | Jetstar Pacific | ||
399.000 | Vietnam Airlines | ||
Phú Quốc – Hồ Chí Minh | 1 giờ 05 phút | 199.000 | Vietjet Air |
290.000 | Jetstar Pacific | ||
660.000 | Vietnam Airlines | ||
Vân Đồn – Hồ Chí Minh | 2 giờ 15 phút | 499.000 | Vietjet Air |
890.000 | Vietnam Airlines | ||
780.000 | Bamboo Airways | ||
Hải Phòng – Hồ Chí Minh | 2 giờ | 980.000 | Bamboo Airways |
750.000 | Vietjet Air | ||
1.250.000 | Vietnam Airlines | ||
1.150.000 | Jetstar Pacific | ||
Thanh Hóa – Hồ Chí Minh | 2 giờ | 980.000 | Jetstar Pacific |
1.250.000 | Vietnam Airlines | ||
750.000 | Bamboo Airways | ||
660.000 | Vietjet Air | ||
Quy Nhơn – Hồ Chí Minh | 1 giờ 15 phút | 199.000 | Vietjet Air |
190.000 | Jetstar Pacific | ||
299.000 | Vietnam Airlines | ||
390.000 | Bamboo Airways | ||
Huế – Hồ Chí Minh | 1 giờ 25 phút | 480.000 | Vietjet Air |
499.000 | Jetstar Pacific | ||
700.000 | Vietnam Airlines | ||
Chu Lai -Hồ Chí Minh | 1 giờ 20 phút | 299.000 | Vietjet Air |
290.000 | Jetstar Pacific | ||
550.000 | Vietnam Airlines | ||
Vinh – Hồ Chí Minh | 1 giờ 45 phút | 399.000 | Vietjet Air |
799.000 | Vietnam Airlines | ||
890.000 | Bamboo Airways | ||
390.000 | Jetstar Pacific | ||
Đà Lạt-Hồ Chí Minh | 50 phút | 49.000 | Vietjet Air |
55.000 | Jetstar Pacific | ||
299.000 | Vietnam Airlines | ||
Cà Mau – Hồ Chí Minh | 1 giờ 05 phút | 980.000 | Vietnam Airlines |
Tuy Hòa – Hồ Chí Minh | 1 giờ 10 phút | 899.000 | Vietjet Air |
630.000 | Jetstar Pacific | ||
Đồng Hới – Hồ Chí Minh | 1 giờ 25 phút | 499.000 | Vietnam Airlines |
299.000 | Jetstar Pacific | ||
390.000 | Vietjet Air | ||
Buôn Ma Thuột – Hồ Chí Minh | 1 giờ 40 phút | 299.000 | Vietjet Air |
399.000 | Vietnam Airlines | ||
299.000 | Jetstar Pacific | ||
Plieku- Hồ Chí Minh | 1 giờ 10 phút | 299.000 | Vietjet Air |
29000 | Jetstar Pacific | ||
399.000 | Vietnam Airlines |
Bảng giá vé máy bay đi Hồ Chí Minh tháng 6
Bảng giá vé máy bay đi Hồ Chí Minh tháng 6 với mức giá thấp nhất là 399,000 đến 2,800,000 vnđ.
Chặng bay | Thời gian bay | Giá vé | Hãng hàng không |
Hà Nội – Hồ Chí Minh | 2 giờ 05 phút | 599.000 | Vietjet Air |
2 giờ 10 phút | 690.000 | Jetstar Pacific | |
2 giờ 05 phút | 850.000 | Vietnam Airlines | |
2 giờ 10 phút | 890.000 | Bamboo Airways | |
Nha Trang – Hồ Chí Minh | 1 giờ 05 phút | 99.000 | Vietjet Air |
1 giờ 05 phút | 199.000 | Jetstar Pacific | |
1 giờ 05 phút | 499.000 | Vietnam Airlines | |
1 giờ 05phút | 280.000 | Bamboo Airways | |
Đà Nẵng – Hồ Chí Minh | 1 giờ 25 phút | 199.000 | Vietjet Air |
199.000 | Jetstar Pacific | ||
399.000 | Vietnam Airlines | ||
Phú Quốc – Hồ Chí Minh | 1 giờ 05 phút | 199.000 | Vietjet Air |
290.000 | Jetstar Pacific | ||
660.000 | Vietnam Airlines | ||
Vân Đồn – Hồ Chí Minh | 2 giờ 15 phút | 499.000 | Vietjet Air |
890.000 | Vietnam Airlines | ||
780.000 | Bamboo Airways | ||
Hải Phòng – Hồ Chí Minh | 2 giờ | 980.000 | Bamboo Airways |
750.000 | Vietjet Air | ||
1.250.000 | Vietnam Airlines | ||
1.150.000 | Jetstar Pacific | ||
Thanh Hóa – Hồ Chí Minh | 2 giờ | 980.000 | Jetstar Pacific |
1.250.000 | Vietnam Airlines | ||
750.000 | Bamboo Airways | ||
660.000 | Vietjet Air | ||
Quy Nhơn – Hồ Chí Minh | 1 giờ 15 phút | 199.000 | Vietjet Air |
190.000 | Jetstar Pacific | ||
299.000 | Vietnam Airlines | ||
390.000 | Bamboo Airways | ||
Huế – Hồ Chí Minh | 1 giờ 25 phút | 480.000 | Vietjet Air |
499.000 | Jetstar Pacific | ||
700.000 | Vietnam Airlines | ||
Chu Lai -Hồ Chí Minh | 1 giờ 20 phút | 299.000 | Vietjet Air |
290.000 | Jetstar Pacific | ||
550.000 | Vietnam Airlines | ||
Vinh – Hồ Chí Minh | 1 giờ 45 phút | 399.000 | Vietjet Air |
799.000 | Vietnam Airlines | ||
890.000 | Bamboo Airways | ||
390.000 | Jetstar Pacific | ||
Đà Lạt-Hồ Chí Minh | 50 phút | 49.000 | Vietjet Air |
55.000 | Jetstar Pacific | ||
299.000 | Vietnam Airlines | ||
Cà Mau – Hồ Chí Minh | 1 giờ 05 phút | 980.000 | Vietnam Airlines |
Tuy Hòa – Hồ Chí Minh | 1 giờ 10 phút | 899.000 | Vietjet Air |
630.000 | Jetstar Pacific | ||
Đồng Hới – Hồ Chí Minh | 1 giờ 25 phút | 499.000 | Vietnam Airlines |
299.000 | Jetstar Pacific | ||
390.000 | Vietjet Air | ||
Buôn Ma Thuột – Hồ Chí Minh | 1 giờ 40 phút | 299.000 | Vietjet Air |
399.000 | Vietnam Airlines | ||
299.000 | Jetstar Pacific | ||
Plieku- Hồ Chí Minh | 1 giờ 10 phút | 299.000 | Vietjet Air |
29000 | Jetstar Pacific | ||
399.000 | Vietnam Airlines |
Bảng giá vé máy bay đi Hồ Chí Minh tháng 7
Bảng giá vé máy bay đi Hồ Chí Minh tháng 7 với mức giá thấp nhất là 799,000 đến 3,200,000 vnđ.
Chặng bay | Thời gian bay | Giá vé | Hãng hàng không |
Hà Nội – Hồ Chí Minh | 2 giờ 05 phút | 599.000 | Vietjet Air |
2 giờ 10 phút | 690.000 | Jetstar Pacific | |
2 giờ 05 phút | 850.000 | Vietnam Airlines | |
2 giờ 10 phút | 890.000 | Bamboo Airways | |
Nha Trang – Hồ Chí Minh | 1 giờ 05 phút | 99.000 | Vietjet Air |
1 giờ 05 phút | 199.000 | Jetstar Pacific | |
1 giờ 05 phút | 499.000 | Vietnam Airlines | |
1 giờ 05phút | 280.000 | Bamboo Airways | |
Đà Nẵng – Hồ Chí Minh | 1 giờ 25 phút | 199.000 | Vietjet Air |
199.000 | Jetstar Pacific | ||
399.000 | Vietnam Airlines | ||
Phú Quốc – Hồ Chí Minh | 1 giờ 05 phút | 199.000 | Vietjet Air |
290.000 | Jetstar Pacific | ||
660.000 | Vietnam Airlines | ||
Vân Đồn – Hồ Chí Minh | 2 giờ 15 phút | 499.000 | Vietjet Air |
890.000 | Vietnam Airlines | ||
780.000 | Bamboo Airways | ||
Hải Phòng – Hồ Chí Minh | 2 giờ | 980.000 | Bamboo Airways |
750.000 | Vietjet Air | ||
1.250.000 | Vietnam Airlines | ||
1.150.000 | Jetstar Pacific | ||
Thanh Hóa – Hồ Chí Minh | 2 giờ | 980.000 | Jetstar Pacific |
1.250.000 | Vietnam Airlines | ||
750.000 | Bamboo Airways | ||
660.000 | Vietjet Air | ||
Quy Nhơn – Hồ Chí Minh | 1 giờ 15 phút | 199.000 | Vietjet Air |
190.000 | Jetstar Pacific | ||
299.000 | Vietnam Airlines | ||
390.000 | Bamboo Airways | ||
Huế – Hồ Chí Minh | 1 giờ 25 phút | 480.000 | Vietjet Air |
499.000 | Jetstar Pacific | ||
700.000 | Vietnam Airlines | ||
Chu Lai -Hồ Chí Minh | 1 giờ 20 phút | 299.000 | Vietjet Air |
290.000 | Jetstar Pacific | ||
550.000 | Vietnam Airlines | ||
Vinh – Hồ Chí Minh | 1 giờ 45 phút | 399.000 | Vietjet Air |
799.000 | Vietnam Airlines | ||
890.000 | Bamboo Airways | ||
390.000 | Jetstar Pacific | ||
Đà Lạt-Hồ Chí Minh | 50 phút | 49.000 | Vietjet Air |
55.000 | Jetstar Pacific | ||
299.000 | Vietnam Airlines | ||
Cà Mau – Hồ Chí Minh | 1 giờ 05 phút | 980.000 | Vietnam Airlines |
Tuy Hòa – Hồ Chí Minh | 1 giờ 10 phút | 899.000 | Vietjet Air |
630.000 | Jetstar Pacific | ||
Đồng Hới – Hồ Chí Minh | 1 giờ 25 phút | 499.000 | Vietnam Airlines |
299.000 | Jetstar Pacific | ||
390.000 | Vietjet Air | ||
Buôn Ma Thuột – Hồ Chí Minh | 1 giờ 40 phút | 299.000 | Vietjet Air |
399.000 | Vietnam Airlines | ||
299.000 | Jetstar Pacific | ||
Plieku- Hồ Chí Minh | 1 giờ 10 phút | 299.000 | Vietjet Air |
29000 | Jetstar Pacific | ||
399.000 | Vietnam Airlines |
Bảng giá vé máy bay đi Hồ Chí Minh tháng 8
Bảng giá vé máy bay đi Hồ Chí Minh tháng 8 với mức giá thấp nhất là 399,000 đến 2,800,000 vnđ.
Chặng bay | Thời gian bay | Giá vé | Hãng hàng không |
Hà Nội – Hồ Chí Minh | 2 giờ 05 phút | 599.000 | Vietjet Air |
2 giờ 10 phút | 690.000 | Jetstar Pacific | |
2 giờ 05 phút | 850.000 | Vietnam Airlines | |
2 giờ 10 phút | 890.000 | Bamboo Airways | |
Nha Trang – Hồ Chí Minh | 1 giờ 05 phút | 99.000 | Vietjet Air |
1 giờ 05 phút | 199.000 | Jetstar Pacific | |
1 giờ 05 phút | 499.000 | Vietnam Airlines | |
1 giờ 05phút | 280.000 | Bamboo Airways | |
Đà Nẵng – Hồ Chí Minh | 1 giờ 25 phút | 199.000 | Vietjet Air |
199.000 | Jetstar Pacific | ||
399.000 | Vietnam Airlines | ||
Phú Quốc – Hồ Chí Minh | 1 giờ 05 phút | 199.000 | Vietjet Air |
290.000 | Jetstar Pacific | ||
660.000 | Vietnam Airlines | ||
Vân Đồn – Hồ Chí Minh | 2 giờ 15 phút | 499.000 | Vietjet Air |
890.000 | Vietnam Airlines | ||
780.000 | Bamboo Airways | ||
Hải Phòng – Hồ Chí Minh | 2 giờ | 980.000 | Bamboo Airways |
750.000 | Vietjet Air | ||
1.250.000 | Vietnam Airlines | ||
1.150.000 | Jetstar Pacific | ||
Thanh Hóa – Hồ Chí Minh | 2 giờ | 980.000 | Jetstar Pacific |
1.250.000 | Vietnam Airlines | ||
750.000 | Bamboo Airways | ||
660.000 | Vietjet Air | ||
Quy Nhơn – Hồ Chí Minh | 1 giờ 15 phút | 199.000 | Vietjet Air |
190.000 | Jetstar Pacific | ||
299.000 | Vietnam Airlines | ||
390.000 | Bamboo Airways | ||
Huế – Hồ Chí Minh | 1 giờ 25 phút | 480.000 | Vietjet Air |
499.000 | Jetstar Pacific | ||
700.000 | Vietnam Airlines | ||
Chu Lai -Hồ Chí Minh | 1 giờ 20 phút | 299.000 | Vietjet Air |
290.000 | Jetstar Pacific | ||
550.000 | Vietnam Airlines | ||
Vinh – Hồ Chí Minh | 1 giờ 45 phút | 399.000 | Vietjet Air |
799.000 | Vietnam Airlines | ||
890.000 | Bamboo Airways | ||
390.000 | Jetstar Pacific | ||
Đà Lạt-Hồ Chí Minh | 50 phút | 49.000 | Vietjet Air |
55.000 | Jetstar Pacific | ||
299.000 | Vietnam Airlines | ||
Cà Mau – Hồ Chí Minh | 1 giờ 05 phút | 980.000 | Vietnam Airlines |
Tuy Hòa – Hồ Chí Minh | 1 giờ 10 phút | 899.000 | Vietjet Air |
630.000 | Jetstar Pacific | ||
Đồng Hới – Hồ Chí Minh | 1 giờ 25 phút | 499.000 | Vietnam Airlines |
299.000 | Jetstar Pacific | ||
390.000 | Vietjet Air | ||
Buôn Ma Thuột – Hồ Chí Minh | 1 giờ 40 phút | 299.000 | Vietjet Air |
399.000 | Vietnam Airlines | ||
299.000 | Jetstar Pacific | ||
Plieku- Hồ Chí Minh | 1 giờ 10 phút | 299.000 | Vietjet Air |
29000 | Jetstar Pacific | ||
399.000 | Vietnam Airlines |
Bảng giá vé máy bay đi Hồ Chí Minh tháng 9
Bảng giá vé máy bay đi Hồ Chí Minh tháng 9 với mức giá thấp nhất là 399,000 đến 2,800,000 vnđ.
Chặng bay | Thời gian bay | Giá vé | Hãng hàng không |
Hà Nội – Hồ Chí Minh | 2 giờ 05 phút | 599.000 | Vietjet Air |
2 giờ 10 phút | 690.000 | Jetstar Pacific | |
2 giờ 05 phút | 850.000 | Vietnam Airlines | |
2 giờ 10 phút | 890.000 | Bamboo Airways | |
Nha Trang – Hồ Chí Minh | 1 giờ 05 phút | 99.000 | Vietjet Air |
1 giờ 05 phút | 199.000 | Jetstar Pacific | |
1 giờ 05 phút | 499.000 | Vietnam Airlines | |
1 giờ 05phút | 280.000 | Bamboo Airways | |
Đà Nẵng – Hồ Chí Minh | 1 giờ 25 phút | 199.000 | Vietjet Air |
199.000 | Jetstar Pacific | ||
399.000 | Vietnam Airlines | ||
Phú Quốc – Hồ Chí Minh | 1 giờ 05 phút | 199.000 | Vietjet Air |
290.000 | Jetstar Pacific | ||
660.000 | Vietnam Airlines | ||
Vân Đồn – Hồ Chí Minh | 2 giờ 15 phút | 499.000 | Vietjet Air |
890.000 | Vietnam Airlines | ||
780.000 | Bamboo Airways | ||
Hải Phòng – Hồ Chí Minh | 2 giờ | 980.000 | Bamboo Airways |
750.000 | Vietjet Air | ||
1.250.000 | Vietnam Airlines | ||
1.150.000 | Jetstar Pacific | ||
Thanh Hóa – Hồ Chí Minh | 2 giờ | 980.000 | Jetstar Pacific |
1.250.000 | Vietnam Airlines | ||
750.000 | Bamboo Airways | ||
660.000 | Vietjet Air | ||
Quy Nhơn – Hồ Chí Minh | 1 giờ 15 phút | 199.000 | Vietjet Air |
190.000 | Jetstar Pacific | ||
299.000 | Vietnam Airlines | ||
390.000 | Bamboo Airways | ||
Huế – Hồ Chí Minh | 1 giờ 25 phút | 480.000 | Vietjet Air |
499.000 | Jetstar Pacific | ||
700.000 | Vietnam Airlines | ||
Chu Lai -Hồ Chí Minh | 1 giờ 20 phút | 299.000 | Vietjet Air |
290.000 | Jetstar Pacific | ||
550.000 | Vietnam Airlines | ||
Vinh – Hồ Chí Minh | 1 giờ 45 phút | 399.000 | Vietjet Air |
799.000 | Vietnam Airlines | ||
890.000 | Bamboo Airways | ||
390.000 | Jetstar Pacific | ||
Đà Lạt-Hồ Chí Minh | 50 phút | 49.000 | Vietjet Air |
55.000 | Jetstar Pacific | ||
299.000 | Vietnam Airlines | ||
Cà Mau – Hồ Chí Minh | 1 giờ 05 phút | 980.000 | Vietnam Airlines |
Tuy Hòa – Hồ Chí Minh | 1 giờ 10 phút | 899.000 | Vietjet Air |
630.000 | Jetstar Pacific | ||
Đồng Hới – Hồ Chí Minh | 1 giờ 25 phút | 499.000 | Vietnam Airlines |
299.000 | Jetstar Pacific | ||
390.000 | Vietjet Air | ||
Buôn Ma Thuột – Hồ Chí Minh | 1 giờ 40 phút | 299.000 | Vietjet Air |
399.000 | Vietnam Airlines | ||
299.000 | Jetstar Pacific | ||
Plieku- Hồ Chí Minh | 1 giờ 10 phút | 299.000 | Vietjet Air |
29000 | Jetstar Pacific | ||
399.000 | Vietnam Airlines |
Bảng giá vé máy bay đi Hồ Chí Minh tháng 10
Bảng giá vé máy bay đi Hồ Chí Minh tháng 10 với mức giá thấp nhất là 199,000 đến 2,800,000 vnđ.
Chặng bay | Thời gian bay | Giá vé | Hãng hàng không |
Hà Nội – Hồ Chí Minh | 2 giờ 05 phút | 599.000 | Vietjet Air |
2 giờ 10 phút | 690.000 | Jetstar Pacific | |
2 giờ 05 phút | 850.000 | Vietnam Airlines | |
2 giờ 10 phút | 890.000 | Bamboo Airways | |
Nha Trang – Hồ Chí Minh | 1 giờ 05 phút | 99.000 | Vietjet Air |
1 giờ 05 phút | 199.000 | Jetstar Pacific | |
1 giờ 05 phút | 499.000 | Vietnam Airlines | |
1 giờ 05phút | 280.000 | Bamboo Airways | |
Đà Nẵng – Hồ Chí Minh | 1 giờ 25 phút | 199.000 | Vietjet Air |
199.000 | Jetstar Pacific | ||
399.000 | Vietnam Airlines | ||
Phú Quốc – Hồ Chí Minh | 1 giờ 05 phút | 199.000 | Vietjet Air |
290.000 | Jetstar Pacific | ||
660.000 | Vietnam Airlines | ||
Vân Đồn – Hồ Chí Minh | 2 giờ 15 phút | 499.000 | Vietjet Air |
890.000 | Vietnam Airlines | ||
780.000 | Bamboo Airways | ||
Hải Phòng – Hồ Chí Minh | 2 giờ | 980.000 | Bamboo Airways |
750.000 | Vietjet Air | ||
1.250.000 | Vietnam Airlines | ||
1.150.000 | Jetstar Pacific | ||
Thanh Hóa – Hồ Chí Minh | 2 giờ | 980.000 | Jetstar Pacific |
1.250.000 | Vietnam Airlines | ||
750.000 | Bamboo Airways | ||
660.000 | Vietjet Air | ||
Quy Nhơn – Hồ Chí Minh | 1 giờ 15 phút | 199.000 | Vietjet Air |
190.000 | Jetstar Pacific | ||
299.000 | Vietnam Airlines | ||
390.000 | Bamboo Airways | ||
Huế – Hồ Chí Minh | 1 giờ 25 phút | 480.000 | Vietjet Air |
499.000 | Jetstar Pacific | ||
700.000 | Vietnam Airlines | ||
Chu Lai -Hồ Chí Minh | 1 giờ 20 phút | 299.000 | Vietjet Air |
290.000 | Jetstar Pacific | ||
550.000 | Vietnam Airlines | ||
Vinh – Hồ Chí Minh | 1 giờ 45 phút | 399.000 | Vietjet Air |
799.000 | Vietnam Airlines | ||
890.000 | Bamboo Airways | ||
390.000 | Jetstar Pacific | ||
Đà Lạt-Hồ Chí Minh | 50 phút | 49.000 | Vietjet Air |
55.000 | Jetstar Pacific | ||
299.000 | Vietnam Airlines | ||
Cà Mau – Hồ Chí Minh | 1 giờ 05 phút | 980.000 | Vietnam Airlines |
Tuy Hòa – Hồ Chí Minh | 1 giờ 10 phút | 899.000 | Vietjet Air |
630.000 | Jetstar Pacific | ||
Đồng Hới – Hồ Chí Minh | 1 giờ 25 phút | 499.000 | Vietnam Airlines |
299.000 | Jetstar Pacific | ||
390.000 | Vietjet Air | ||
Buôn Ma Thuột – Hồ Chí Minh | 1 giờ 40 phút | 299.000 | Vietjet Air |
399.000 | Vietnam Airlines | ||
299.000 | Jetstar Pacific | ||
Plieku- Hồ Chí Minh | 1 giờ 10 phút | 299.000 | Vietjet Air |
29000 | Jetstar Pacific | ||
399.000 | Vietnam Airlines |
Bảng giá vé máy bay đi Hồ Chí Minh tháng 11
Bảng giá vé máy bay đi Hồ Chí Minh tháng 11 với mức giá thấp nhất là 399,000 đến 2,800,000 vnđ.
Chặng bay | Thời gian bay | Giá vé | Hãng hàng không |
Hà Nội – Hồ Chí Minh | 2 giờ 05 phút | 599.000 | Vietjet Air |
2 giờ 10 phút | 690.000 | Jetstar Pacific | |
2 giờ 05 phút | 850.000 | Vietnam Airlines | |
2 giờ 10 phút | 890.000 | Bamboo Airways | |
Nha Trang – Hồ Chí Minh | 1 giờ 05 phút | 99.000 | Vietjet Air |
1 giờ 05 phút | 199.000 | Jetstar Pacific | |
1 giờ 05 phút | 499.000 | Vietnam Airlines | |
1 giờ 05phút | 280.000 | Bamboo Airways | |
Đà Nẵng – Hồ Chí Minh | 1 giờ 25 phút | 199.000 | Vietjet Air |
199.000 | Jetstar Pacific | ||
399.000 | Vietnam Airlines | ||
Phú Quốc – Hồ Chí Minh | 1 giờ 05 phút | 199.000 | Vietjet Air |
290.000 | Jetstar Pacific | ||
660.000 | Vietnam Airlines | ||
Vân Đồn – Hồ Chí Minh | 2 giờ 15 phút | 499.000 | Vietjet Air |
890.000 | Vietnam Airlines | ||
780.000 | Bamboo Airways | ||
Hải Phòng – Hồ Chí Minh | 2 giờ | 980.000 | Bamboo Airways |
750.000 | Vietjet Air | ||
1.250.000 | Vietnam Airlines | ||
1.150.000 | Jetstar Pacific | ||
Thanh Hóa – Hồ Chí Minh | 2 giờ | 980.000 | Jetstar Pacific |
1.250.000 | Vietnam Airlines | ||
750.000 | Bamboo Airways | ||
660.000 | Vietjet Air | ||
Quy Nhơn – Hồ Chí Minh | 1 giờ 15 phút | 199.000 | Vietjet Air |
190.000 | Jetstar Pacific | ||
299.000 | Vietnam Airlines | ||
390.000 | Bamboo Airways | ||
Huế – Hồ Chí Minh | 1 giờ 25 phút | 480.000 | Vietjet Air |
499.000 | Jetstar Pacific | ||
700.000 | Vietnam Airlines | ||
Chu Lai -Hồ Chí Minh | 1 giờ 20 phút | 299.000 | Vietjet Air |
290.000 | Jetstar Pacific | ||
550.000 | Vietnam Airlines | ||
Vinh – Hồ Chí Minh | 1 giờ 45 phút | 399.000 | Vietjet Air |
799.000 | Vietnam Airlines | ||
890.000 | Bamboo Airways | ||
390.000 | Jetstar Pacific | ||
Đà Lạt-Hồ Chí Minh | 50 phút | 49.000 | Vietjet Air |
55.000 | Jetstar Pacific | ||
299.000 | Vietnam Airlines | ||
Cà Mau – Hồ Chí Minh | 1 giờ 05 phút | 980.000 | Vietnam Airlines |
Tuy Hòa – Hồ Chí Minh | 1 giờ 10 phút | 899.000 | Vietjet Air |
630.000 | Jetstar Pacific | ||
Đồng Hới – Hồ Chí Minh | 1 giờ 25 phút | 499.000 | Vietnam Airlines |
299.000 | Jetstar Pacific | ||
390.000 | Vietjet Air | ||
Buôn Ma Thuột – Hồ Chí Minh | 1 giờ 40 phút | 299.000 | Vietjet Air |
399.000 | Vietnam Airlines | ||
299.000 | Jetstar Pacific | ||
Plieku- Hồ Chí Minh | 1 giờ 10 phút | 299.000 | Vietjet Air |
29000 | Jetstar Pacific | ||
399.000 | Vietnam Airlines |
Bảng giá vé máy bay đi Hồ Chí Minh tháng 12
Bảng giá vé máy bay đi Hồ Chí Minh tháng 12 với mức giá thấp nhất là 399,000 đến 2,800,000 vnđ.
Chặng bay | Thời gian bay | Giá vé | Hãng hàng không |
Hà Nội – Hồ Chí Minh | 2 giờ 05 phút | 599.000 | Vietjet Air |
2 giờ 10 phút | 690.000 | Jetstar Pacific | |
2 giờ 05 phút | 850.000 | Vietnam Airlines | |
2 giờ 10 phút | 890.000 | Bamboo Airways | |
Nha Trang – Hồ Chí Minh | 1 giờ 05 phút | 99.000 | Vietjet Air |
1 giờ 05 phút | 199.000 | Jetstar Pacific | |
1 giờ 05 phút | 499.000 | Vietnam Airlines | |
1 giờ 05phút | 280.000 | Bamboo Airways | |
Đà Nẵng – Hồ Chí Minh | 1 giờ 25 phút | 199.000 | Vietjet Air |
199.000 | Jetstar Pacific | ||
399.000 | Vietnam Airlines | ||
Phú Quốc – Hồ Chí Minh | 1 giờ 05 phút | 199.000 | Vietjet Air |
290.000 | Jetstar Pacific | ||
660.000 | Vietnam Airlines | ||
Vân Đồn – Hồ Chí Minh | 2 giờ 15 phút | 499.000 | Vietjet Air |
890.000 | Vietnam Airlines | ||
780.000 | Bamboo Airways | ||
Hải Phòng – Hồ Chí Minh | 2 giờ | 980.000 | Bamboo Airways |
750.000 | Vietjet Air | ||
1.250.000 | Vietnam Airlines | ||
1.150.000 | Jetstar Pacific | ||
Thanh Hóa – Hồ Chí Minh | 2 giờ | 980.000 | Jetstar Pacific |
1.250.000 | Vietnam Airlines | ||
750.000 | Bamboo Airways | ||
660.000 | Vietjet Air | ||
Quy Nhơn – Hồ Chí Minh | 1 giờ 15 phút | 199.000 | Vietjet Air |
190.000 | Jetstar Pacific | ||
299.000 | Vietnam Airlines | ||
390.000 | Bamboo Airways | ||
Huế – Hồ Chí Minh | 1 giờ 25 phút | 480.000 | Vietjet Air |
499.000 | Jetstar Pacific | ||
700.000 | Vietnam Airlines | ||
Chu Lai -Hồ Chí Minh | 1 giờ 20 phút | 299.000 | Vietjet Air |
290.000 | Jetstar Pacific | ||
550.000 | Vietnam Airlines | ||
Vinh – Hồ Chí Minh | 1 giờ 45 phút | 399.000 | Vietjet Air |
799.000 | Vietnam Airlines | ||
890.000 | Bamboo Airways | ||
390.000 | Jetstar Pacific | ||
Đà Lạt-Hồ Chí Minh | 50 phút | 49.000 | Vietjet Air |
55.000 | Jetstar Pacific | ||
299.000 | Vietnam Airlines | ||
Cà Mau – Hồ Chí Minh | 1 giờ 05 phút | 980.000 | Vietnam Airlines |
Tuy Hòa – Hồ Chí Minh | 1 giờ 10 phút | 899.000 | Vietjet Air |
630.000 | Jetstar Pacific | ||
Đồng Hới – Hồ Chí Minh | 1 giờ 25 phút | 499.000 | Vietnam Airlines |
299.000 | Jetstar Pacific | ||
390.000 | Vietjet Air | ||
Buôn Ma Thuột – Hồ Chí Minh | 1 giờ 40 phút | 299.000 | Vietjet Air |
399.000 | Vietnam Airlines | ||
299.000 | Jetstar Pacific | ||
Plieku- Hồ Chí Minh | 1 giờ 10 phút | 299.000 | Vietjet Air |
29000 | Jetstar Pacific | ||
399.000 | Vietnam Airlines |
Mẹo săn vé: Thời điểm bạn vào săn vé máy bay giá rẻ đi Hồ Chí Minh chì từ 99k, mà lỡ không thấy giá vé 99k, nhưng lại thấy nhiều giá vé 199k, 299k, 399k thì cũng xin chúc mừng bạn.
Giá vé đấy so với 99k thì sẽ cao, nhưng so ra mặt bằng chung thì đã quá rẻ nhé. Nên đặt vé sớm tránh giá vé thay đổi liên tục và thất thường nhé !
8. Nên đặt vé máy bay đi Hồ Chí Minh khi nào ?
9. Ở đâu khi đến Hồ Chí Minh
- New World Sài Gòn (76 Lê Lai, quận 1, TP HCM)
- Majestic Sài Gòn (số 1 Đồng Khởi, quận 1)
- Rex (141 Nguyễn Huệ, quận 1)
- Pullman Sài Gòn (148 Trần Hưng Đạo, quận 1)
- Caravelle (số 19 Công Trường Lam Sơn, phường Bến Nghé, quận 1)
- Windsor Plaza (Số 18 An Dương Vương, quận 5)
- Lotte Legend Sài Gòn (2A-4A Tôn Đức Thắng, quận 1).
- Tân Sơn Nhất (202 Hoàng Văn Thụ, quận Phú Nhuận)
- Movenpick (253 Nguyễn Văn Trỗi, quận Phú Nhuận).
- InterContinental Asiana (ngã tư Hai Bà Trưng – Lê Duẩn, quận 1)
- Sheraton (88 Đồng Khởi, quận 1)
- Renaissance Riverside (8-15 Tôn Đức Thắng, quận 1)
- TajmaSago Castle Sài Gòn (số 6 Phan Văn Chương, quận 7)
- The Reverie Sài Gòn (số 22 Nguyễn Huệ, phường Bến Nghé, quận 1)
10. Ẩm thực độc đáo của Sài Gòn
Cơm tấm Sài Gòn
Các món ốc ngon ở Sài Gòn
Cơm gà xối mỡ
Ẩm thực đường phố đặc trưng
11. Các điểm du lịch nổi tiếng tại Hồ Chí Minh
Nhà thờ Đức Bà
Chợ Bến Thành
Chợ Lớn
Khu phố Tây
Phố đi bộ Nguyễn Huệ
Cầu Ánh Sao
Tọa lạc tại khu đô thị sầm uất của quận 7, bạn có thể đến chiêm ngưỡng vẻ đẹp của nơi này khi thành phố lên đèn.
Cây cầu được thiết kế hình vòng cung đặc biệt, dưới chân đi là những bóng đèn được chiếu ngược lên như như bạn đang bước đi trong không gian hàng ngàn ánh sao vậy.
Bên cạnh đó, còn rất nhiều những điểm đến nổi tiếng mà bạn có thể đến khi ghé thăm thành phố này như:
- Dinh Độc Lập
- Bến Nhà Rồng
- Hồ Con Rùa
- Cầu Ánh Sao
- Nhà hát lớn thành phố
- Bến Bạch Đằng
- Đường sách Hồ Chí Minh
- Địa đạo Củ Chi
- Khu du lịch Suối Tiên
12. Các điểm du lịch lân cận Hồ Chí Minh
KDL Một thoáng Việt Nam
KDL Bình Quới
KDL Tân Cảng
Địa đạo Củ Chi
Cần Giờ
Cách trung tâm TP.HCM khoảng 50 km, nơi đây cũng có nhiều điểm tham quan khá hấp dẫn như rừng ngập mặn Vàm Sác, Đảo Khỉ, khu du lịch và bãi biển 30 Tháng 4, Lăng Ông Thủy Tướng Nam Hải….
13. Các tuyến du lịch hấp dẫn khi đặt vé máy bay đi Hồ Chí Minh
Từ Hồ Chí Minh bạn còn có thể bắt đầu rất rất nhiều những chuyến đi du lịch đến các vùng đất khác, ra biển xanh cát trắng đến những thành phố biển tuyệt đẹp của phương Nam như: Phú Quốc, Vũng Tàu, Phan Thiết…hay nghỉ dưỡng tại thành phố hoa Đà Lạt, trải nghiệm di lịch Tây Nguyên đầy thú vị .
Một số tuyến du lịch bạn có thể tham khảo như: Hồ Chí Minh – Madagui Đambri 2 Ngày 1 Đêm
- Hồ Chí Minh – Mũi Né 2 ngày 1 Đêm
- Hồ Chí Minh – Rạch Giá – Phú Quốc 2 Ngày 1 Đêm
- Hồ Chí Minh – Đà Nẵng – Huế – Động Thiên Đường 3 Ngày 2 Đêm
- Hồ Chí Minh – Tây Ninh – Tiền Giang 3 Ngày 2 Đêm.